--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quay tít
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quay tít
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quay tít
+
(khẩu ngữ: quay tít thò lò)
Turn like a teetotum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quay tít"
Những từ có chứa
"quay tít"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
barbecue
rotary
rotatory
location
drum printer
rev
reel
crank
whirl
roaster
more...
Lượt xem: 845
Từ vừa tra
+
quay tít
:
(khẩu ngữ: quay tít thò lò)
+
phụ động
:
Supernumerary; coccasionalCông nhân phụ độngAn occasional worker
+
chỉnh tề
:
Correctquần áo chỉnh tềcorrect clothingăn mặc chỉnh tềto be correctly dressedcác chiến sĩ đã chỉnh tề trong hàng ngũthe men were correctly in line, the men's ranks were dressed
+
kháng cự
:
Resist, offer resistanceKẻ gian bị bắt không giám kháng cựA evildoer was caught without any resistance
+
nha khoa
:
dentistry